Liên Kết

Header Ads

Chi phí làm trần gỗ tự nhiên giá bao nhiêu tiền 1m2 2026 tại Hà Nội và khu vực phía bắc trọn gói

Chi phí làm trần gỗ tự nhiên giá bao nhiêu tiền 1m2 tại Hà Nội và khu vực phía bắc trọn gói

Trần Gỗ Tự nhiên là gì?

Trần gỗ là loại trần nhà được ốp bằng vật liệu gỗ, bao gồm cả gỗ tự nhiên, gỗ công nghiệp và gỗ nhựa giả gỗ. Chúng mang đến vẻ đẹp sang trọng, ấm cúng và có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt. Ngày nay, trần gỗ được sản xuất đa dạng về mẫu mã để phù hợp với nhiều phong cách thiết kế, từ cổ điển đến hiện đại.



Trần gỗ tự nhiên khác biệt với trần gỗ công nghiệp chủ yếu ở tính thẩm mỹ độc đáo, độ bền cao hơn và giá trị sử dụng lâu dài. Gỗ tự nhiên mang đến vẻ đẹp sang trọng, vân gỗ độc đáo và không bị lỗi thời, trong khi gỗ công nghiệp có ưu điểm là đa dạng mẫu mã hơn ở phân khúc giá rẻ hơn và có thể chống ẩm tốt hơn (tùy loại). Tuy nhiên, trần gỗ công nghiệp có tuổi thọ thấp hơn và dễ bị hư hỏng nếu ngâm nước lâu. Tại Việt Nam, các loại trần gỗ tự nhiên được sử dụng phổ biến nhất bao gồm gỗ Pơ mu, gỗ Gõ đỏ, gỗ Căm xe, gỗ Hương, và gỗ Xoan đào. Những loại gỗ này được ưa chuộng nhờ những ưu điểm vượt trội về thẩm mỹ, độ bền và giá trị sử dụng.

Các loại trần gỗ tự nhiên phổ biến và ưu điểm
1. Gỗ Pơ mu (được sử dụng nhiều nhất, chiếm khoảng 80% thị trường): 
  • Ưu điểm:
    • Mùi hương đặc trưng: Gỗ Pơ mu có mùi thơm nhẹ nhàng, dễ chịu, giúp thư giãn tinh thần và có khả năng đuổi côn trùng.
    • Độ bền cao: Gỗ cứng, chắc, chịu lực tốt, không dễ bị cong vênh hay nứt nẻ.
    • Chống mối mọt: Khả năng chống mối mọt tự nhiên tốt nhờ hàm lượng tinh dầu trong gỗ.
    • Vân gỗ đẹp: Vân gỗ Pơ mu mịn và sáng, mang lại vẻ đẹp sang trọng, độc đáo cho không gian. 
2. Gỗ Gõ đỏ: 
  • Ưu điểm:
    • Tính thẩm mỹ cao: Vân gỗ đẹp, màu sắc ấm áp, tạo cảm giác sang trọng và đẳng cấp cho ngôi nhà.
    • Độ bền vượt trội: Gỗ Gõ đỏ rất cứng và nặng, có khả năng chịu lực, chống mối mọt và điều kiện thời tiết tốt, tuổi thọ cao. 
3. Gỗ Căm xe: 
  • Ưu điểm:
    • Cứng và chắc: Độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, ít bị biến dạng theo thời gian.
    • Màu sắc đẹp: Gỗ có màu nâu đỏ tự nhiên, càng dùng lâu màu càng đậm và bóng đẹp.
    • Chống mối mọt: Gỗ Căm xe có khả năng kháng mối mọt tốt, phù hợp với khí hậu Việt Nam. 
4. Gỗ Hương: 
  • Ưu điểm:
    • Mùi thơm: Tương tự Pơ mugỗ Hương cũng có mùi thơm nhẹ, dễ chịu.
    • Vân gỗ và màu sắc: Vân gỗ Hương rất đẹp, màu sắc đa dạng từ đỏ nhạt đến đỏ sẫm, mang lại sự ấm cúng và sang trọng.
    • Giá trị cao: Gỗ Hương là loại gỗ quý, thể hiện đẳng cấp của gia chủ. 
 5. Gỗ Xoan đào: 
  • Ưu điểm:
    • Giá thành hợp lý: Có mức giá phải chăng hơn so với các loại gỗ quý khác, phù hợp với nhiều gia đình Việt.
    • Độ bền tốt: Sau khi được xử lý kỹ thuật, gỗ Xoan đào có độ bền cao, khả năng chống ẩm và mối mọt ổn định.
    • Tính thẩm mỹ: Vân gỗ đẹp, màu hồng nhạt tự nhiên, dễ dàng phối hợp với nhiều phong cách nội thất. 
Tổng quan ưu điểm chung
Người Việt Nam ưa chuộng trần gỗ tự nhiên vì những ưu điểm chung sau:
  • Thẩm mỹ sang trọng, độc đáo: Mỗi tấm gỗ có vân gỗ và màu sắc riêng biệt, tạo nên vẻ đẹp độc nhất vô nhị và đẳng cấp cho không gian sống.
  • Độ bền cao: Có tuổi thọ hàng chục năm, thậm chí vài chục năm nếu được bảo dưỡng tốt.
  • Điều hòa không khí: Gỗ tự nhiên có khả năng hấp thụ và giải phóng độ ẩm, giúp không gian ấm áp vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hè.
  • An toàn cho sức khỏe: Là vật liệu tự nhiên, không chứa hóa chất độc hại, thân thiện với môi trường.
  • Cách âm, cách nhiệt tốt: Gỗ có khả năng cách âm, cách nhiệt tự nhiên, mang lại không gian yên tĩnh và dễ chịu.
  • Nâng cao giá trị công trình: Trần gỗ tự nhiên giúp nâng tầm giá trị thẩm mỹ và kinh tế cho ngôi nhà. 

Loại gỗ sử dụng làm trần gỗ được người Việt Nam ưu chuộng

Gỗ Xoan và gỗ Pơ mu là hai loại gỗ làm trần tự nhiên được sử dụng phổ biến nhất tại Việt Nam. Gỗ Xoan được ưa chuộng vì giá thành rẻ, nguồn nguyên liệu dồi dào và dễ thi công. Gỗ Pơ mu lại được yêu thích nhờ khả năng chống mối mọt, xua đuổi côn trùng tốt, mùi thơm dịu nhẹ và khả năng chịu thời tiết cao, ít cong vênh. 
Gỗ Xoan
  • Ưu điểm:
    • Giá thành hợp lý: Là một trong những loại gỗ tự nhiên có giá rẻ nhất trên thị trường, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
    • Nguồn nguyên liệu dồi dào: Dễ dàng tìm kiếm và đáp ứng nhu cầu với số lượng lớn.
    • Dễ thi công: Trọng lượng nhẹ, dễ gia công và lắp đặt.
    • Thẩm mỹ: Có màu sắc và vân gỗ đẹp, tạo cảm giác ấm cúng. 
Gỗ Pơ mu
  • Ưu điểm:
    • Khả năng chống mối mọt và côn trùng: Có chứa dầu và mùi thơm tự nhiên giúp xua đuổi côn trùng và chống lại mối mọt.
    • Chịu thời tiết tốt: Ít bị cong vênh, nứt nẻ, gia tăng tuổi thọ của trần.
    • Thẩm mỹ: Sở hữu màu vàng sáng tự nhiên, đường vân gỗ đẹp và mùi thơm dịu nhẹ, mang lại không gian sang trọng và dễ chịu.
    • Trọng lượng nhẹ: Giảm áp lực lên kết cấu trần. 



Giá một mét vuông làm trần gỗ tự nhiên 2026

Giá thi công trần gỗ tự nhiên trọn gói tại miền Bắc dao động từ khoảng 700.000 VNĐ/m² đến hơn 6.000.000 VNĐ/m², tùy thuộc vào loại gỗ (ví dụ, trần gỗ xoan có thể từ 700.000-1.500.000 VNĐ/m², trong khi trần gỗ Lim hoặc Gõ đỏ có thể lên đến 2.500.000 - 6.500.000 VNĐ/m² trở lên). Tiền công thợ có thể bao gồm trong gói trọn gói, hoặc tính riêng, thường rơi vào khoảng 150.000 VNĐ/m² trở lên, tùy thuộc vào độ phức tạp của thiết kế. 
 
Giá thi công trần gỗ tự nhiên trọn gói (tham khảo)
 
Loại gỗ Giá trọn gói (VNĐ/m²)
Trần gỗ Xoan700.000 - 1.500.000
Trần gỗ Pơ Mu1.300.000 - 4.000.000
Trần gỗ Gõ đỏ1.800.000 - 2.900.000
Trần gỗ Lim2.500.000 - 4.000.000
Trần gỗ Hương3.500.000 - 6.500.000
Lưu ý:
  • Đây là mức giá tham khảo, giá thực tế sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại gỗ cụ thể (nguồn gốc, chất lượng), độ phức tạp của thiết kế, diện tích công trình, và đơn vị thi công.
  • Giá trọn gói thường bao gồm cả chi phí nhân công và vật liệu.
  • Bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp hoặc đơn vị thi công để nhận báo giá chính xác cho dự án của mình. 
Chi phí nhân công thợ
  • Chi phí riêng: Nếu tách riêng, chi phí nhân công lắp đặt trần gỗ tự nhiên có thể dao động tùy theo độ khó của thiết kế.
  • Chi phí nhân công trong gói trọn gói: Thông thường, chi phí nhân công đã được tính vào giá trọn gói. Bạn nên hỏi rõ đơn vị thi công để hiểu rõ hơn về các hạng mục bao gồm trong báo giá. 
Chí phí ốp tường gỗ tự nhiên, làm vách gỗ ngăng phòng theo mét vuông
Giá ốp tường gỗ, vách gỗ tự nhiên trọn gói là chi phí hoàn thiện toàn bộ công trình ốp tường, bao gồm vật liệu gỗ, nhân công và các phụ kiện liên quan. Giá này dao động lớn, thường từ 900.000 đến trên 3.500.000 VNĐ/m², tùy thuộc vào loại gỗ tự nhiên được sử dụng (như Xoan Đào, Pơ Mu, Hương, Gõ Đỏ) và độ phức tạp của thiết kế. 
Một số Mẫu Trần Gỗ Tự nhiên giật cấp












Cách tính m2 khối lượng trần gỗ tự nhiên giật cấp
Để tính diện tích trần gỗ tự nhiên giật cấp, bạn có thể
tính diện tích thực tế bằng cách đo tất cả các mặt có ốp gỗ và cộng lại, hoặc tính diện tích sàn rồi cộng thêm một tỷ lệ % tùy vào số cấp độ giật. Cách tính theo diện tích thực tế chính xác hơn, còn cách tính theo diện tích sàn là một ước tính nhanh, ví dụ: trần giật 1 cấp thường cộng thêm khoảng 30% diện tích sàn. 
Phương pháp 1: Tính theo diện tích thực tế 
  • Đo từng mặt: Đo chiều dài và chiều rộng của từng bề mặt gỗ có thi công (bao gồm cả mặt phẳng, mặt dựng và các cấp).
  • Nhân các chiều: Nhân chiều dài với chiều rộng của từng mặt để tính diện tích của mặt đó.
  • Cộng lại: Cộng tất cả diện tích của các mặt lại để có tổng diện tích m² trần gỗ hoàn thiện.
  • Lưu ý: Trong trường hợp có khoảng hở, bạn sẽ bỏ qua khoảng hở đó và đo phần gỗ kế tiếp rồi cộng vào. 
Phương pháp 2: Tính ước tính theo diện tích sàn 
  • Bước 1: Tính diện tích sàn: Đo chiều dài và chiều rộng của căn phòng, sau đó nhân lại để có diện tích sàn phòng theo m².
  • Bước 2: Cộng tỷ lệ %:
    • Trần giật 1 cấp: Diện tích trần ≈ Diện tích sàn +
      30%30 %
      diện tích sàn.
    • Trần giật 2 cấp: Diện tích trần ≈ Diện tích sàn +
      30%30 %
      diện tích sàn (hoặc theo thỏa thuận, tùy vào thiết kế).
    • Trần giật 3 cấp: Diện tích trần ≈ Diện tích sàn +
      4050%40 minus 50 %
      diện tích sàn.
       
Lưu ý khi tính toán 
  • Thỏa thuận với nhà thầu: Cách tính diện tích trần giật cấp thường được dựa trên sự thỏa thuận giữa chủ nhà và nhà thầu, đặc biệt là các công trình phức tạp.
  • Khối lượng vật liệu: Cách tính ước tính theo tỷ lệ % chỉ mang tính tham khảo để dự trù khối lượng vật liệu, cách tính chính xác nhất là tính theo diện tích thực tế của từng phần thi công.
  • Tính theo tấm: Một cách khác, có thể tính dựa trên tổng số tấm gỗ đã sử dụng. Sau khi hoàn thành, bạn chỉ cần đếm tổng số tấm và tính diện tích tương ứng.


Tuổi thọ của trần gỗ tự nhiên
Tuổi thọ của trần gỗ tự nhiên có thể dao động từ 15-20 năm đến hơn 30 năm, và có thể kéo dài lên đến 50 năm hoặc hơn nếu được bảo quản tốt. Tuổi thọ này phụ thuộc vào loại gỗ, chất lượng thi công và cách bảo dưỡng, vệ sinh thường xuyên. 
Các yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ trần gỗ tự nhiên
  • Loại gỗ: Gỗ càng quý và lâu năm thì tuổi thọ càng cao. Ví dụ, các loại gỗ quý như gõ đỏ, hương có độ bền lâu hơn gỗ thông thường.
  • Chất lượng thi công: Quy trình thi công chuyên nghiệp sẽ đảm bảo trần gỗ bền bỉ hơn.
  • Bảo quản và vệ sinh: Vệ sinh và bảo dưỡng định kỳ đúng cách sẽ giúp tăng tuổi thọ của trần gỗ.
  • Điều kiện môi trường: Môi trường sử dụng lý tưởng, ít bị ẩm mốc, mối mọt sẽ giúp trần gỗ duy trì độ bền tốt hơn. 
So sánh trần gỗ tự nhiên với các loại trần khác
  • Trần gỗ công nghiệp: Tuổi thọ thấp hơn trần gỗ tự nhiên, thường chỉ khoảng 10-15 năm.
  • Trần thạch cao: Có độ bền thấp hơn trần gỗ tự nhiên.
  • Trần nhựa nano: Tuổi thọ trung bình khoảng 15-20 năm, có thể lên đến 30-50 năm nếu bảo quản tốt. 


Lưu ý khi làm trần gỗ tự nhiên

Khi làm trần gỗ tự nhiên, cần lưu ý lựa chọn loại gỗ phù hợp, thiết kế có tính toán đến chiều cao và diện tích phòng, chuẩn bị kỹ lưỡng vật liệu và vật tư thi công, tuân thủ quy trình kỹ thuật để đảm bảo chất lượng và độ bền, cũng như lên kế hoạch bảo trì, vệ sinh định kỳ sau này.
Lựa chọn và thiết kế
  • Chọn loại gỗ: Ưu tiên các loại gỗ có độ bền cao, đẹp, ít co ngót và phù hợp với ngân sách như xoan, pơ mu, gõ đỏ, hương Nam Phi.
  • Thiết kế phù hợp:
    • Đối với trần thấp, nên làm trần phẳng, tránh các kiểu giật cấp cầu kỳ để không làm không gian thêm bí bách.
    • Với không gian rộng, có thể làm trần giật cấp để tạo chiều sâu và sự độc đáo.
    • Cần phối hợp thiết kế trần với hệ thống đèn, quạt, điều hòa và các nội thất khác trong phòng để tạo sự hài hòa. 
Thi công
  • Chuẩn bị vật liệu:
    • Vận chuyển gỗ đến công trình trước 48 tiếng để gỗ thích nghi với môi trường.
    • Nên sử dụng khung xương bằng inox hoặc thép không gỉ cho công trình cao cấp để đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
  • Tuân thủ kỹ thuật:
    • Sử dụng máy laser để căn chỉnh mặt phẳng trần chính xác.
    • Khoảng cách giữa các thanh khung xương phải đều nhau để đảm bảo khả năng chịu lực.
    • Khi đóng gỗ, không dùng búa trực tiếp mà cần dùng miếng gỗ đệm để tránh làm hỏng bề mặt gỗ.
    • Đảm bảo thi công sạch sẽ, có che chắn và hút bụi đầy đủ, đặc biệt khi sửa nhà.
  • Lưu ý thời tiết: Không thi công trong điều kiện nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp để tránh ảnh hưởng đến chất lượng trần gỗ. 
Bảo trì và sử dụng
  • Vệ sinh định kỳ: Vệ sinh trần gỗ thường xuyên để loại bỏ bụi bẩn, tránh làm trần bị phai màu hoặc bám bẩn làm giảm tính thẩm mỹ.
  • Bảo dưỡng đúng cách: Sử dụng dầu lau gỗ chuyên dụng để bảo vệ bề mặt gỗ và giữ cho trần luôn sáng bóng, mới mẻ.
  • Kiểm tra chống thấm: Định kỳ kiểm tra tình trạng trần để phát hiện sớm các dấu hiệu thấm dột, vì điều này có thể làm hỏng trần gỗ. 



Thợ làm trần gỗ tự nhiên toàn miền bắc

"Thuê thợ làm trần gỗ tự nhiên toàn miền bắc uy tín và làm có tâm" có nghĩa là tìm kiếm một đội ngũ thợ có tay nghề cao, kinh nghiệm làm trần gỗ, chuyên nghiệp, trung thực và có trách nhiệm trong toàn bộ quá trình thi công, từ tư vấn, thiết kế, chọn vật liệu đến hoàn thiện, đảm bảo mang lại sản phẩm đẹp, bền và xứng đáng với chi phí bỏ ra.
Các yếu tố "uy tín" khi thuê thợ
  • Chuyên môn và kinh nghiệm: Thợ có kỹ năng, kinh nghiệm thực tế trong việc thi công các loại trần gỗ tự nhiên khác nhau (như Gõ, Pơ mu, Xoan) và các kiểu dáng phức hợp.
  • Chất lượng vật liệu: Cung cấp và tư vấn đúng loại gỗ tự nhiên chất lượng, có nguồn gốc rõ ràng, không pha tạp hoặc sử dụng gỗ kém chất lượng để hạ giá thành.
  • Thiết kế và thẩm mỹ: Có khả năng tư vấn thiết kế phù hợp với kiến trúc không gian và sở thích của gia chủ, đảm bảo trần gỗ sau khi hoàn thiện có tính thẩm mỹ cao.
  • Bảo hành và trách nhiệm: Cam kết bảo hành công trình sau thi công, xử lý nhanh chóng các vấn đề phát sinh và minh bạch trong các hạng mục chi phí. 
Các yếu tố "làm có tâm" khi thuê thợ
  • Trung thực và minh bạch: Không gian lận về vật liệu, giá cả, và quy trình làm việc. Thông báo rõ ràng về tiến độ và mọi chi phí phát sinh có thể có.
  • Tỉ mỉ và cẩn thận: Thi công tỉ mỉ từng chi tiết, đảm bảo các mối nối, ghép nối, và hoàn thiện bề mặt đều chính xác và đẹp mắt.
  • Lắng nghe và tôn trọng khách hàng: Lắng nghe yêu cầu, tư vấn nhiệt tình, giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng và tôn trọng mong muốn của gia chủ.
  • Giữ gìn vệ sinh và an toàn: Đảm bảo khu vực thi công luôn gọn gàng, sạch sẽ và an toàn trong suốt quá trình làm việc, không gây ảnh hưởng đến sinh hoạt của gia đình. 


Quy trình làm trần gỗ tự nhiên
Quy trình làm trần gỗ tự nhiên bao gồm 4 bước chính:khảo sát và tư vấn, lắp đặt khung xương, thi công trần và hoàn thiện, vệ sinh. Các bước này đảm bảo kết cấu vững chắc và hoàn thiện thẩm mỹ cho trần gỗ. 
1. Khảo sát, tư vấn và chọn vật liệu
  • Khảo sát: Kỹ thuật viên đến công trình để đo đạc, kiểm tra hiện trạng và tư vấn phương án thi công phù hợp.
  • Tư vấn: Đưa ra các lựa chọn về loại gỗ (như gõ đỏ, hương đá, xoan đào...), dựa trên ngân sách và sở thích của gia chủ. 
2. Lắp đặt khung xương
  • Chuẩn bị: Chuẩn bị các vật liệu và dụng cụ cần thiết.
  • Thi công: Lắp đặt hệ thống khung xương trần, có thể dùng khung gỗ hoặc sắt tùy nhu cầu, đảm bảo kết cấu chắc chắn. 
3. Thi công trần gỗ
  • Lắp đặt: Gắn các tấm gỗ tự nhiên lên hệ khung xương đã lắp đặt sẵn, sử dụng phương pháp dán hoặc bắn vít tùy thuộc vào kỹ thuật và thiết kế. 
4. Hoàn thiện và vệ sinh
  • Hoàn thiện: Xử lý các chi tiết còn lại, có thể là sơn sửa, đánh bóng tùy theo yêu cầu.
  • Vệ sinh: Dọn dẹp sạch sẽ khu vực thi công, hoàn trả mặt bằng. 

Hà Nội có 30 đơn vị hành chính cấp huyện, gồm 17 huyện, 12 quận, 1 thị xã và 579 đơn vị hành chính cấp xã 383 xã, 175 phường, 21 thị trấn.

  • Thành phố Hà Nội có 12 quận bao gồm: Ba Đình, Cầu Giấy, Đống Đa, Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Thanh Xuân, Hoàng Mai, Long Biên, Hà Đông, Tây Hồ, Nam Từ Liêm và Bắc Từ Liêm.
  • 17 huyện bao gồm:Thanh Trì, Ba Vì, Đan Phượng, Gia Lâm, Đông Anh,Thường Tín, Thanh Oai, Chương Mỹ, Hoài Đức, Mỹ Đức, Phúc Thọ, Thạch Thất, Quốc Oai, Phú Xuyên, Ứng Hòa , Mê Linh, Sóc Sơn, và 1 thị xã Sơn Tây.
Miền Bắc Việt Nam có 25 tỉnh và thành phố, được chia thành ba khu vực chính: Đông Bắc Bộ, Tây Bắc Bộ và Đồng bằng sông Hồng.  
1. Vùng Đông Bắc Bộ
  • Tỉnh/thành phố: Hà Giang, Cao Bằng, Bắc Kạn, Lạng Sơn, Tuyên Quang, Thái Nguyên, Phú Thọ, Bắc Giang, Quảng Ninh. 
2. Vùng Tây Bắc Bộ
  • Tỉnh/thành phố: Lào Cai, Lai Châu, Yên Bái, Điện Biên, Sơn La, Hòa Bình. 
3. Vùng Đồng bằng sông Hồng
  • Tỉnh/thành phố: Hà Nội, Bắc Ninh, Hà Nam, Hải Dương, Hải Phòng, Hưng Yên, Nam Định, Thái Bình, Vĩnh Phúc, Ninh Bình.